
Mùa hè là mùa của những cái nắng oi ả, là mùa của những cơn mưa rào, nhưng cũng là mùa của những chuyến nghỉ mát, mùa nghỉ ngơi sau một năm học đầy bận rộn. Hôm nay hãy cùng Best Bee điểm qua những từ vựng về du lịch mùa hè tiếng Anh phổ biến nhất nhé!
- Beach – Bãi biển
- Resort – Khu nghỉ dưỡng
- Vacation – Kỳ nghỉ
- Sunscreen – Kem chống nắng
- Swimming – Bơi lội
- Surfing – Lướt ván
- Snorkeling – Lặn ngắm san hô
- Hiking – Đi bộ đường dài
- Camping – Cắm trại
- Picnic – Dã ngoại
- Sightseeing – Tham quan
- Adventure – Phiêu lưu
- Backpacking – Đi du lịch bụi
- Souvenir – Đồ lưu niệm
- Cruise – Chuyến du thuyền
- Island – Hòn đảo
- Mountain – Núi
- Forest – Rừng
- Waterfall – Thác nước
- Desert – Sa mạc
- Wildlife – Động vật hoang dã
- Tourist – Du khách
- Guide – Hướng dẫn viên
- Passport – Hộ chiếu
- Visa – Thị thực
- Luggage – Hành lý
- Ticket – Vé
- Reservation – Đặt phòng
- Transportation – Phương tiện giao thông

- Airport – Sân bay
- Hotel – Khách sạn
- Hostel – Nhà nghỉ
- Restaurant – Nhà hàng
- Local cuisine – Ẩm thực địa phương
- Tour – Chuyến tham quan
- Rental – Cho thuê
- Beach chair – Ghế bãi biển
- Umbrella – Cái ô
- Camera – Máy ảnh
- Sunhat – Mũ chống nắng
- Sandcastle – Lâu đài cát
- Jet ski – Xe trượt nước
- Parasailing – Lướt ván trên không
- Diving – Lặn biển
- Relaxation – Thư giãn
- Excursion – Chuyến đi tham quan
- Itinerary – Lịch trình
- Landmark – Địa danh nổi tiếng
- Scenic – Cảnh quan đẹp
- Vacation rental – Cho thuê nhà nghỉ mùa hè
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động du lịch mùa hè. Best Bee chúc các bạn có khoảng thời gian học tập thú vị và du lịch thật vui bên gia đình và những người thân yêu nhé!