Nhắc tới chủ đề thời tiết trong tiếng Anh chắc hẳn chúng ta sẽ nghĩ ngay tới những từ vựng cơ bản như “sunny”, “rainy”, “hot”, “cold”,v.v Tuy nhiên, để nâng tầm khả năng ngoại ngữ cũng như tự tin hơn trong việc giao tiếp và chinh phục các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC, IELTS, tại sao bạn không tham khảo ngay bộ từ vựng về thời tiết tiếng Anh dưới đây nhỉ! Cùng Best Bee khám phá nhé!
50+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
- Sunny (adj): Có nắng
- Partly sunny (adj): Có nắng vài nơi
- Partly cloudy (adj): Trời có nắng nhưng có nhiều mây
- Cloudy (adj): Có mây, nhiều mây

- Rainy (adj): Trời mưa
- Windy (adj): Có gió, gió lớn
- Foggy (adj): Có sương mù
- Humid (adj): Ẩm ướt
- Dry (adj): Khô hanh
- Stormy (adj): Có bão
- Snowy (adj): Có tuyết
- Clear (adj): Trời quang
- Fair (adj): Trời đẹp
- Gloomy (adj): Trời u ám
- Dull (adj): Trời âm u
- Breezy (adj): Có gió nhẹ
- Brisk (adj): Có gió mạnh
- Misty (adj): Có sương mù nhẹ
- Hazy (adj): Trời mù sương
Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

- Temperature (n): Nhiệt độ
- Room Temperature (n): Nhiệt độ phòng
- Degrees Celsius (°C): Độ C
- Degrees Fahrenheit (°F): Độ F
- Hot (adj): Nóng
- Warm (adj): Ấm áp
- Cool (adj): Mát mẻ
- Cold (adj): Lạnh
- Freezing (adj): Rất lạnh, lạnh cóng
- Chilly (adj): Lạnh thấu xương
- Boiling (adj): Nóng gần sôi
- Muggy (adj): Oi bức
- Unseasonably warm (adj): Ấm áp bất thường (trái với thời tiết mùa)
- Heat wave (n): Đợt nóng
- Balmy (adj): Ôn hòa, dễ chịu
Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

- Hail (n): Mưa đá
- Sleet (n): Mưa tuyết lẫn đá nhỏ
- Tornado (n): Lốc xoáy
- Storm (n): Bão
- Blizzard (n): Bão tuyết
- Thunderstorm (n): Bão có sấm sét
- Typhoon (n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
- Hurricane (n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
- Flood (n): Lũ lụt
- Drought (n): Hạn hán
- Tsunami (n): Sóng thần
- Cyclone (n): Vòi rồng
- Avalanche (n): Tuyết lở
- Sandstorm (n): Bão cát
- Global warming (n): Nóng lên toàn cầu
- Climate change (n): Biến đổi khí hậu
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết
- Weather forecast: Dự báo thời tiết
- Rain (n): Mưa
- Snowy (adj): Trời có tuyết rơi
- Foggy (adj): Có sương mù
- Lightning (n): Chớp, tia chớp
- Thunder (n): Sấm, sét
- Shower (n): Mưa rào
- Ice (n): Băng, đá
- Drizzle (n): Mưa phùn
Thành ngữ sử dụng về thời tiết trong tiếng Anh

- Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.)
- Under the weather. (Cảm thấy không ổn.)
- When it rains, it pours. (Chó cắn áo rách.)
- The calm before the storm. (Trước cơn bão trời thường rất đẹp.)
- Weather the storm. (Vượt qua khó khăn.)
- Chase rainbows. (Theo đuổi điều không thể.)
- On cloud nine. (Hạnh phúc.)
- Come rain or shine. (Bất kể nắng hay mưa.)
- A storm in a teacup. (Chuyện bé xé ra to.)
- Break the ice. (Làm tan băng giá.)
- Snowed under with work. (Bận rộn với công việc.)
- Save for a rainy day. (Tiết kiệm cho những ngày khó khăn.)
- Throw caution to the wind. (Hành động mà không cẩn trọng.)
- A snowball effect. (Tác động lan truyền.)
- Hot as hell. (Nóng như hỏa ngục.)
- Out of the frying pan into the fire. (Từ khó khăn này sang khó khăn khác.)
- A frosty reception. (Phản ứng lạnh lùng.)
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, tự tin giao tiếp hàng ngày. Best Bee chúc các bạn có khoảng thời gian học tập thú vị và hiệu quả. Nếu bạn yêu thích phương pháp học qua chủ đề này, đừng quên thường xuyên cập nhật trên trang web của Best Bee để tích lũy thêm thật nhiều kiến thức cho bản thân nhé!