Cũng như tiếng Việt, việc cảm ơn bằng tiếng Anh cũng có rất nhiều cách nói, cách diễn đạt khác nhau tùy vào tình huống và đối tượng khác nhau. Trong bài viết này, Best Bee chia sẻ đến các bạn những mẫu câu cám ơn đơn giản, phổ biến, dễ áp dụng trong cuộc sống.
1. Các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh
Các cách nói cảm ơn đơn giản, phổ biến nhất
- Thank you. – Cảm ơn.
- Thanks. – Cảm ơn.
- Thank you very much. – Cảm ơn rất nhiều.
- Thanks a lot. – Cảm ơn rất nhiều.
- Thanks so much. – Cảm ơn bạn rất nhiều.
- I appreciate it. – Tôi trân trọng điều đó.
- Thank you for your help. – Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.
2. Các cách nói cảm ơn tiếng Anh trong tình huống đời thường
2.1. Thank you.
Ví dụ: Thank you for helping me with my homework.
(Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
2.2. Thanks.
Ví dụ: Thanks for the gift; I really appreciate it!
(Cảm ơn vì món quà; tôi thật sự trân trọng điều đó!)
2.3. Thank you very much.
Ví dụ: Thank you very much for your kindness.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự tốt bụng.)
2.4. I really appreciate it.
Ví dụ: I really appreciate it when you listen to me.
(Tôi thật sự trân trọng khi bạn lắng nghe tôi.)
2.5. Thanks a lot.
Ví dụ: Thanks a lot for picking me up from the airport.
(Cảm ơn rất nhiều vì đã đón tôi ở sân bay.)
2.6. Thanks so much.
Ví dụ: Thanks so much for inviting me to the party.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã mời tôi đến bữa tiệc.)
2.7. I can’t thank you enough.
Ví dụ: I can’t thank you enough for your support during my illness.
(Tôi không thể cảm ơn bạn đủ vì sự hỗ trợ trong thời gian tôi bệnh.)
2.8. You’re the best!
Ví dụ: You’re the best! Thanks for always being there for me.
(Bạn là người tuyệt vời nhất! Cảm ơn vì luôn bên cạnh tôi.)
2.9. I owe you one.
Ví dụ: You saved my day! I owe you one.
(Bạn đã cứu tôi khỏi rắc rối! Tôi nợ bạn một ân huệ.)
2.10. Your help means a lot to me.
Ví dụ: Your help means a lot to me; I couldn’t have done it without you.
(Sự giúp đỡ của bạn rất quan trọng với tôi; tôi không thể làm được nếu không có bạn.)
3. Những cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
- Any time – Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu
- Don’t mention it – Có gì đâu
- It was nothing – Không có gì
- No big deal – Chẳng có gì to tát cả
- Think nothing of it – Đừng bận tâm về nó
- You’re welcome – Không có chi!
- It was my pleasure – Đó là niềm vinh hạnh của tôi
- Oh it was the least I could do – Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm
- I’m obliged to do it.
- My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi