Có rất nhiều cách để giúp con học tiếng Anh, tuy nhiên kho tàng từ mới tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng, khó có thể làm quen hết. một trong những phương pháp hiệu quả giúp con học từ mới đó chính là học theo chủ đề. Ba mẹ hãy bỏ túi tổng hợp các từ vựng tiếng anh cho trẻ em theo chủ đề ngay nhé!
1. Chủ đề Gia đình (Family)
Father /ˈfɑː.ðər/: bố
Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
Sister /ˈsɪs.tər/: chị/em gái
Grandfather /ˈɡrændˌfɑː.ðər/: ông
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: bà
Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/bác/cậu
Aunt /ɑːnt/: cô/dì/thím
Cousin /ˈkʌz.ən/: anh/chị/em họ
Baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
2. Chủ đề Động vật (Animals)
Dog /dɒɡ/: chó
Cat /kæt/: mèo
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: voi
Lion /ˈlaɪ.ən/: sư tử
Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: hổ
Rabbit /ˈræb.ɪt/: thỏ
Fish /fɪʃ/: cá
Bird /bɜːd/: chim
Frog /frɒɡ/: ếch
Horse /hɔːs/: ngựa
3. Chủ đề Màu sắc (Colors)
Red /red/: màu đỏ
Blue /bluː/: màu xanh dương
Green /ɡriːn/: màu xanh lá cây
Yellow /ˈjel.əʊ/: màu vàng
Pink /pɪŋk/: màu hồng
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
Purple /ˈpɜː.pəl/: màu tím
Black /blæk/: màu đen
White /waɪt/: màu trắng
Brown /braʊn/: màu nâu
4. Chủ đề Thực phẩm (Food)
Apple /ˈæp.əl/: quả táo
Banana /bəˈnɑː.nə/: quả chuối
Carrot /ˈkær.ət/: cà rốt
Rice /raɪs/: cơm
Bread /bred/: bánh mì
Milk /mɪlk/: sữa
Juice /dʒuːs/: nước ép
Egg /eɡ/: trứng
Cake /keɪk/: bánh ngọt
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà
5. Chủ đề Cơ thể (Body)
Head /hed/: đầu
Hand /hænd/: bàn tay
Arm /ɑːm/: cánh tay
Leg /leɡ/: chân
Foot /fʊt/: bàn chân
Eye /aɪ/: mắt
Ear /ɪər/: tai
Mouth /maʊθ/: miệng
Nose /nəʊz/: mũi
Hair /heər/: tóc
6. Chủ đề Đồ vật (Objects)
Chair /tʃeər/: ghế
Table /ˈteɪ.bəl/: bàn
Book /bʊk/: sách
Pen /pen/: bút
Pencil /ˈpen.səl/: bút chì
Toy /tɔɪ/: đồ chơi
Car /kɑːr/: xe ô tô
Ball /bɔːl/: quả bóng
Cup /kʌp/: cốc
Bag /bæɡ/: cặp, túi
7. Chủ đề Nghề nghiệp (Occupations)
Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
Police officer /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/: cảnh sát
Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/: lính cứu hỏa
Farmer /ˈfɑː.mər/: nông dân
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/: kỹ sư
Chef /ʃef/: đầu bếp
Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
Nurse /nɜːs/: y tá
Artist /ˈɑː.tɪst/: họa sĩ
8. Chủ đề Đồ dùng học tập (School supplies)
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
Ruler /ˈruː.lər/: thước kẻ
Eraser /ɪˈreɪ.zər/: tẩy
Scissors /ˈsɪz.əz/: kéo
Crayons /ˈkreɪ.ɒnz/: bút màu
Glue /ɡluː/: keo dán
Sharpener /ˈʃɑːp.nər/: gọt bút chì
Backpack /ˈbæk.pæk/: ba lô
Marker /ˈmɑː.kər/: bút dạ
Paint /peɪnt/: màu vẽ
9. Chủ đề Thời tiết (Weather)
Sunny /ˈsʌn.i/: có nắng
Rainy /ˈreɪ.ni/: mưa
Cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
Windy /ˈwɪn.di/: gió
Snowy /ˈsnəʊ.i/: có tuyết
Stormy /ˈstɔː.mi/: có bão
Hot /hɒt/: nóng
Cold /kəʊld/: lạnh
Warm /wɔːm/: ấm áp
Cool /kuːl/: mát mẻ
10. Chủ đề Số đếm (Numbers)
One /wʌn/: một
Two /tuː/: hai
Three /θriː/: ba
Four /fɔːr/: bốn
Five /faɪv/: năm
Six /sɪks/: sáu
Seven /ˈsev.ən/: bảy
Eight /eɪt/: tám
Nine /naɪn/: chín
Ten /ten/: mười
Trên đây là kho từ vựng tiếng Anh cho trẻ em ở nhiều lứa tuổi. Nếu ba mẹ muốn con mở rộng thêm vốn từ, có thể tìm hiểu thêm các chủ đề như quần áo, thể thao, các trò chơi truyền thống, món ăn,v.v
Kho từ vựng tiếng Anh đôi khi sẽ có phần quá tải với một số trẻ, vậy nên ba mẹ cần có phương pháp học tập khoa học để giúp con khơi dậy niềm yêu thích ngôn ngữ cũng như giúp con tiếp nhận kiến thức một cách hợp lý.
Nếu như không thể xây dựng môi trường học tập khoa học hay còn phân vân về phương pháp cũng như dạy con phát âm chuẩn, hãy để Best Bee đồng hành cùng con giúp ba mẹ. Với đội ngũ giảng viên 8.0+ Ielts cũng hệ thống cơ sở vật chất tiên tiến, hiện đại. Best Bee sẽ là điểm đến hứa hẹn giúp con có môi trường học tập hoàn hảo để con phát triển khả năng ngoại ngữ.