Tiếng Anh giao tiếp hiện nay đã trở thành một kỹ năng quan trọng, thiết yếu trong cuộc sống, ảnh hưởng đến kết quả học tập cũng như công việc của chúng ta. Khác với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các câu giao tiếp tiếng anh theo chủ đề hằng ngày dễ học và tiếp cận nhanh hơn. Cùng Best Bee khám phá những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày nhé!
1. Câu chào hỏi (Greetings)
Hello! – Xin chào!
Good morning! – Chào buổi sáng!
Good afternoon! – Chào buổi chiều!
Good evening! – Chào buổi tối!
How are you? – Bạn khỏe không?
I’m fine, thank you. – Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
What’s your name? – Bạn tên là gì?
My name is… – Tôi tên là…
Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
How’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?
2. Câu tạm biệt (Goodbyes)
Goodbye! – Tạm biệt!
See you later! – Hẹn gặp lại!
Take care! – Bảo trọng!
Have a nice day! – Chúc bạn một ngày tốt lành!
See you soon! – Gặp lại bạn sớm nhé!
3. Câu cảm ơn (Thanking)
Thank you! – Cảm ơn!
Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!
I really appreciate it. – Tôi rất cảm kích.
Thank you so much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!
You’re welcome. – Không có chi.
4. Câu xin lỗi (Apologizing)
I’m sorry. – Tôi xin lỗi.
Excuse me. – Xin lỗi (khi muốn thu hút sự chú ý).
I apologize for the inconvenience. – Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.
My apologies. – Tôi xin lỗi.
Please forgive me. – Xin hãy tha lỗi cho tôi.
5. Câu hỏi thông tin cá nhân (Asking for Personal Information)

Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
I’m from… – Tôi đến từ…
How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
I’m … years old. – Tôi … tuổi.
What do you do? – Bạn làm nghề gì?
6. Câu giao tiếp trong mua sắm (Shopping)
How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
I’ll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.
Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Can I have a receipt, please? – Cho tôi xin hóa đơn.
Is this on sale? – Cái này có giảm giá không?
7. Câu trong nhà hàng (At a Restaurant)
I’d like to order… – Tôi muốn gọi món…
Could I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
What do you recommend? – Bạn có đề xuất món nào không?
Can I get the bill, please? – Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.
The food was delicious! – Món ăn rất ngon!
8. Câu giao tiếp trong công việc (At Work)
Could you help me with this? – Bạn có thể giúp tôi việc này được không?
Let’s have a meeting. – Chúng ta hãy tổ chức một cuộc họp.
I’ll get back to you soon. – Tôi sẽ phản hồi bạn sớm.
When is the deadline? – Hạn chót là khi nào?
I need your feedback on this. – Tôi cần ý kiến phản hồi của bạn về vấn đề này.
9. Câu miêu tả tình trạng sức khỏe (Describing Health)
I’m not feeling well. – Tôi cảm thấy không khỏe.
I have a headache. – Tôi bị đau đầu.
I need to see a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
I feel much better now. – Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều rồi.
I have a fever. – Tôi bị sốt.
10. Câu xin phép và đề nghị (Asking for Permission and Offering Help)
Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Could you please help me? – Bạn có thể giúp tôi được không?
May I come in? – Tôi có thể vào không?
Can I sit here? – Tôi có thể ngồi đây không?
Do you need any help? – Bạn có cần giúp gì không?
11. Câu yêu cầu và đề nghị (Making Requests and Offers)
Could you pass me the salt? – Bạn có thể đưa cho tôi muối không?
Can I borrow your pen? – Tôi có thể mượn bút của bạn được không?
Would you like some coffee? – Bạn có muốn uống cà phê không?
Let me know if you need anything. – Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì.
Can I ask you a question? – Tôi có thể hỏi bạn một câu không?
12. Câu hỏi chỉ đường (Asking for Directions)
How do I get to the train station? – Làm sao để đến ga tàu?
Is it far from here? – Nó có xa không?
Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
Go straight ahead. – Đi thẳng phía trước.
Turn left at the next corner. – Rẽ trái ở góc đường tiếp theo.
13. Câu hỏi thời gian (Asking for Time)
What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
It’s half past three. – Bây giờ là 3 giờ 30.
When does the meeting start? – Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
How long will it take? – Việc này sẽ mất bao lâu?
What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy?
14. Câu giao tiếp trong kỳ nghỉ và du lịch (Vacation and Travel)
Where can I find a taxi? – Tôi có thể tìm taxi ở đâu?
What’s the best way to get to the airport? – Cách tốt nhất để đến sân bay là gì?
Can I check in now? – Tôi có thể làm thủ tục nhận phòng bây giờ không?
How much does it cost per night? – Giá bao nhiêu một đêm?
Is breakfast included? – Bữa sáng đã bao gồm chưa?
15. Câu về sở thích và giải trí (Hobbies and Leisure)
What do you like to do in your free time? – Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
I enjoy reading books. – Tôi thích đọc sách.
Do you play any sports? – Bạn có chơi môn thể thao nào không?
I love watching movies. – Tôi thích xem phim.
What’s your favorite hobby? – Sở thích của bạn là gì?
16. Câu thể hiện cảm xúc (Expressing Emotions)
I’m so happy! – Tôi rất hạnh phúc!
I’m a little nervous. – Tôi hơi lo lắng.
I’m excited about the trip! – Tôi rất hào hứng về chuyến đi này!
I’m disappointed. – Tôi thất vọng.
I’m so tired. – Tôi rất mệt.
17. Câu hỏi ý kiến và nhận xét (Asking for Opinions and Comments)

What do you think about this? – Bạn nghĩ gì về điều này?
I think it’s a great idea! – Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời!
Do you agree with me? – Bạn có đồng ý với tôi không?
What’s your opinion on that? – Ý kiến của bạn về điều đó là gì?
I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy.
18. Câu mời và đề xuất (Invitations and Suggestions)

Would you like to join us for dinner? – Bạn có muốn ăn tối cùng chúng tôi không?
Let’s go to the movies tonight. – Tối nay chúng ta đi xem phim nhé.
How about going for a walk? – Đi dạo thì sao?
Would you like to come to my party? – Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không?
Why don’t we meet at the café? – Sao chúng ta không gặp nhau ở quán cà phê?
19. Câu bày tỏ sự hiểu biết (Expressing Understanding)
I see. – Tôi hiểu rồi.
Got it. – Tôi đã hiểu.
That makes sense. – Điều đó hợp lý.
I understand now. – Giờ tôi hiểu rồi.
I see what you mean. – Tôi hiểu ý bạn rồi.
Những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tự tin hơn
Trên đây, Best Bee đã giới thiệu đến các bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến nhất. Hy vọng các bạn có thể áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Chúc các bạn có thời gian học tập hiệu quả và đạt được thành quả như ý!