100 MẪU TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI 

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập với thị trường quốc tế, tiếng Anh thương mại dần trở nên phổ biến và trở thành ngành hot đối với nhiều bạn trẻ. Tuy nhiên để có thể học tốt tiếng Anh thương mại, ngoài việc thường xuyên thực hành, mọi người cũng nên tạo thói quen học tập mỗi ngày, trau dồi vốn từ vựng càng nhiều càng tốt. Hôm nay Best Bee xin gọi ý đến bạn kho từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến, cùng khám phá nhé!

Tiếng Anh thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại (Business English) là một nhánh của tiếng Anh chuyên được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến kinh doanh, bao gồm thương mại, tài chính, quản trị, tiếp thị, và các hoạt động doanh nghiệp khác. Tiếng Anh thương mại không chỉ bao gồm từ vựng chuyên ngành mà còn bao gồm các cấu trúc ngữ pháp, thành ngữ, và cách thức giao tiếp phù hợp với môi trường kinh doanh quốc tế.

Đối với nhân viên văn phòng, việc sử dụng tốt tiếng Anh thương mại là một kỹ năng quan trọng đối với những người làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, kinh tế…. Nhờ vào kỹ năng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp nhân sự có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác kinh doanh, đàm phán và ký kết hợp đồng, và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh.

Tiếng Anh thương mại (Business English) là một nhánh của tiếng Anh chuyên được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến kinh doanh, bao gồm thương mại, tài chính, quản trị, tiếp thị, và các hoạt động doanh nghiệp khác. Tiếng Anh thương mại không chỉ bao gồm từ vựng chuyên ngành mà còn bao gồm các cấu trúc ngữ pháp, thành ngữ, và cách thức giao tiếp phù hợp với môi trường kinh doanh quốc tế.

Một số đặc điểm của tiếng Anh thương mại

  • Từ vựng chuyên môn: Các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến các lĩnh vực như tài chính, kế toán, đàm phán, tiếp thị, quản lý dự án, luật pháp, v.v.
  • Cách thức giao tiếp: Chú trọng cách viết email, báo cáo, hợp đồng, cũng như kỹ năng thuyết trình, đàm phán và quản lý các cuộc họp.
  • Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng trong môi trường làm việc quốc tế, các giao dịch kinh doanh, hợp tác với đối tác, và trong các lĩnh vực đòi hỏi giao tiếp chuyên nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh thương mại theo chủ đề

1. Chủ đề Quản lý và Tổ chức (Management and Organization)

Chủ đề Quản lý và Tổ chức
  • CEO (Chief Executive Officer) – Giám đốc điều hành
  • CFO (Chief Financial Officer) – Giám đốc tài chính
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý
  • Team leader /tiːm ˈliː.dər/ – Trưởng nhóm
  • Department /dɪˈpɑːt.mənt/ – Phòng ban
  • Board of Directors /bɔːd əv dɪˈrek.tərz/ – Ban Giám đốc
  • Supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ – Người giám sát
  • Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ – Nhân viên
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ – Cổ đông
  • Partner /ˈpɑːt.nər/ – Đối tác

2. Chủ đề Tài chính và Kế toán (Finance and Accounting)

Chủ đề Tài chính và Kế toán
  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ – Ngân sách
  • Revenue /ˈrev.ən.juː/ – Doanh thu
  • Expense /ɪkˈspens/ – Chi phí
  • Profit /ˈprɒf.ɪt/ – Lợi nhuận
  • Loss /lɒs/ – Thua lỗ
  • Invoice /ˈɪn.vɔɪs/ – Hóa đơn
  • Balance sheet /ˈbæl.əns ʃiːt/ – Bảng cân đối kế toán
  • Cash flow /kæʃ fləʊ/ – Dòng tiền
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ – Vốn
  • Interest rate /ˈɪn.trəst reɪt/ – Lãi suất

3. Chủ đề Hợp đồng và Đàm phán (Contracts and Negotiations)

Chủ đề Hợp đồng và đàm phán
  • Contract /ˈkɒn.trækt/ – Hợp đồng
  • Agreement /əˈɡriː.mənt/ – Thỏa thuận
  • Clause /klɔːz/ – Điều khoản
  • Negotiate /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ – Đàm phán
  • Terms and conditions /tɜːmz ənd kənˈdɪʃ.ənz/ – Điều khoản và điều kiện
  • Confidentiality /ˌkɒn.fɪ.den.ʃiˈæl.ɪ.ti/ – Tính bảo mật
  • Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ – Chữ ký
  • Renewal /rɪˈnjuː.əl/ – Gia hạn
  • Termination /ˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ – Chấm dứt
  • Breach of contract /briːtʃ əv ˈkɒn.trækt/ – Vi phạm hợp đồng

4. Chủ đề Marketing và Quảng cáo (Marketing and Advertising)

  • Target market /ˈtɑː.ɡɪt ˈmɑː.kɪt/ – Thị trường mục tiêu
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu
  • Campaign /kæmˈpeɪn/ – Chiến dịch
  • Advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ – Quảng cáo
  • Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ – Khuyến mãi
  • Public relations (PR) /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ – Quan hệ công chúng
  • Sales /seɪlz/ – Doanh số bán hàng
  • Market research /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu thị trường
  • Customer satisfaction /ˈkʌs.tə.mər ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ – Sự hài lòng của khách hàng
  • Consumer behavior /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/ – Hành vi người tiêu dùng

5. Chủ đề Vận hành và Sản xuất (Operations and Production)

  • Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ – Chuỗi cung ứng
  • Inventory /ˈɪn.vən.tər.i/ – Hàng tồn kho
  • Manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər/ – Sản xuất
  • Production /prəˈdʌk.ʃən/ – Sản xuất
  • Logistics /ləˈdʒɪs.tɪks/ – Vận chuyển hậu cần
  • Warehouse /ˈweə.haʊs/ – Kho hàng
  • Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ – Phân phối
  • Shipment /ˈʃɪp.mənt/ – Vận chuyển hàng hóa
  • Outsource /ˈaʊt.sɔːs/ – Thuê ngoài
  • Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ – Hiệu suất

6. Chủ đề Khách hàng và Dịch vụ (Customer and Service)

  • Customer service /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ – Dịch vụ khách hàng
  • Client /ˈklaɪ.ənt/ – Khách hàng
  • Feedback /ˈfiːd.bæk/ – Phản hồi
  • Complaint /kəmˈpleɪnt/ – Khiếu nại
  • Support /səˈpɔːt/ – Hỗ trợ
  • Loyalty program /ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/ – Chương trình khách hàng thân thiết
  • After-sales service /ˈɑːf.tə seɪlz ˈsɜː.vɪs/ – Dịch vụ hậu mãi
  • Satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ – Sự hài lòng
  • Customer retention /ˈkʌs.tə.mər rɪˈten.ʃən/ – Giữ chân khách hàng
  • Referral /rɪˈfɜː.rəl/ – Giới thiệu khách hàng

7. Chủ đề Nhân sự (Human Resources)

  • Recruitment /rɪˈkruːt.mənt/ – Tuyển dụng
  • Employee benefits /ɪmˈplɔɪ.iː ˈben.ɪ.fɪts/ – Phúc lợi nhân viên
  • Salary /ˈsæl.ər.i/ – Lương
  • Bonus /ˈbəʊ.nəs/ – Thưởng
  • Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ – Đào tạo
  • Job description /dʒɒb dɪˈskrɪp.ʃən/ – Mô tả công việc
  • Interview /ˈɪn.tə.vjuː/ – Phỏng vấn
  • Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ – Thăng chức
  • Layoff /ˈleɪ.ɒf/ – Sa thải
  • Retirement /rɪˈtaɪə.mənt/ – Nghỉ hưu

8. Chủ đề Luật và Quy định (Legal and Compliance)

  • Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ – Quy định
  • Compliance /kəmˈplaɪ.əns/ – Tuân thủ
  • Legal /ˈliː.ɡəl/ – Pháp lý
  • Trademark /ˈtreɪd.mɑːk/ – Thương hiệu
  • Intellectual property /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl ˈprɒp.ə.ti/ – Sở hữu trí tuệ
  • Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/ – Trách nhiệm pháp lý

Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từng vựng tiếng Anh thương mại. Mỗi ngày bạn chỉ cần dành ra 15 – 20 phút để học thuộc và luyện tập phát âm, chúng mình tin rằng bạn sẽ nhận lại được thành quả xứng đáng. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành, hay gặp khó khăn trong quá trình học tập, bạn hoàn toàn có thể tìm đến sự trợ giúp hay các khoá học tiếng Anh tại Best Bee. Chúc các bạn có thời gian học tập hiệu quả. 

Share the Post:

Related Posts