Tổng hợp khái niệm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh 

Có thể nói, ngữ pháp là nền tảng cho tất cả các bài viết và nói của chúng ta trong tiếng Anh. Sở hữu kiến thức ngữ pháp vững chắc sẽ giúp bạn dễ dàng nói, viết và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy. Ngoài ra,việc thường xuyên cập nhật những kiến thức cơ bản không chỉ giúp bạn ôn tập lại những khái niệm đã học, mà còn giúp bạn bỏ đi những thói quen xấu khi viết lách. Hôm nay hãy cùng Best Bee ôn tập lại những khái niệm ngữ pháp cơ bản trong tiếng  Anh nhé!

1. Danh từ (Nouns)

Danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm.

Ví dụ: student, city, happiness, dog.

Danh từ đếm được (Countable nouns): Có thể đếm được và có hình thức số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ: one apple, two apples.

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Không thể đếm được và thường không có hình thức số nhiều.

Ví dụ: water, sugar, information.

2. Đại từ (Pronouns)

Đại từ là từ dùng thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): Thay thế cho cụm danh từ để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: mine, yours, his, hers, ours, theirs.

3. Động từ (Verbs)

Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện.

Ví dụ: run, jump, think, be.

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs): Động từ dùng để thể hiện khả năng, yêu cầu hoặc sự cho phép.

Ví dụ: can, could, may, might, must, shall, should, will, would.

4. Tính từ (Adjectives)

Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: beautiful, big, interesting.

Tính từ so sánh (Comparative adjectives): Dùng để so sánh giữa hai đối tượng.

Ví dụ: taller, more expensive.

Tính từ so sánh nhất (Superlative adjectives): Dùng để so sánh giữa một đối tượng với nhóm.

Ví dụ: tallest, most expensive.

5. Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ là từ dùng để miêu tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ: quickly, very, often.

6. Mạo từ (Articles)

Mạo từ xác định (Definite article): the – dùng khi người nghe đã biết rõ đối tượng được nói đến.

Ví dụ: The cat is on the table.

Mạo từ không xác định (Indefinite articles): a/an – dùng khi đối tượng được nói đến chưa xác định.

Ví dụ: I saw a cat outside.

7. Giới từ (Prepositions)

Giới từ là từ chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian hoặc phương thức giữa các từ.

Ví dụ: in, on, at, by, with, about.

Ví dụ: The book is on the table.

8. Liên từ (Conjunctions)

Liên từ là từ nối các từ, cụm từ, hoặc câu lại với nhau.

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): and, but, or, so.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): because, although, if, when.

9. Mệnh đề (Clauses)

Mệnh đề độc lập (Independent clause): Có thể đứng riêng biệt như một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: She is studying.

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause): Không thể đứng riêng, cần mệnh đề độc lập để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Ví dụ: Because she is studying.

10. Câu (Sentences)

Câu đơn (Simple sentence): Chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: He reads books.

Câu ghép (Compound sentence): Có hai mệnh đề độc lập trở lên, được nối bằng liên từ.

Ví dụ: I like tea, but she likes coffee.

Câu phức (Complex sentence): Có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ: I went home because I was tired.

11. Thì (Tenses)

Thì hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả sự việc thường xuyên xảy ra hoặc là sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: He works every day.

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: She went to the market yesterday.

Thì tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: I will travel next week.

12. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: If it rains, we will stay at home.

Câu điều kiện loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại.

Ví dụ: If I were you, I would study harder.

Vừa qua, chúng mình đã cùng ôn tập lại những khái niệm ngữ pháp cơ bản, thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh. Nếu bạn đang băn khoăn tìm kiếm địa điểm hỗ trợ học tập, ôn luyện thì đừng bỏ qua mà hãy nhấc máy gọi ngay Best Bee để được tư vấn miễn phí và đăng ký học thử cùng các chuyên gia, giảng viên Ielts 8.0+ nhé. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và sớm đạt được thành quả như ý!

Share the Post:

Related Posts