Để có thể học tốt và giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy, từ vựng là kiến thức không thể thiếu giúp bạn biểu đạt thông tin của mình. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và tìm hiểu ngôn ngữ, có rất nhiều tài liệu trên mạng chưa thông tin để chúng ta thoả sức học tập, tuy nhiên phần lớn đều được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau khiến việc tổng hợp kiến thức và học tập từ vựng tiếng Anh có phần khó khăn. Hiểu được điều đó, Best Bee đã soạn sẵn cho bạn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
1. Chủ đề Gia đình (Family)
Father /ˈfɑː.ðər/ – Bố
Mother /ˈmʌð.ər/ – Mẹ
Brother /ˈbrʌð.ər/ – Anh/em trai
Sister /ˈsɪs.tər/ – Chị/em gái
Grandfather /ˈɡrændˌfɑː.ðər/ – Ông
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ – Chú/bác/cậu
Aunt /ɑːnt/ – Cô/dì/thím
Cousin /ˈkʌz.ən/ – Anh/chị/em họ
Baby /ˈbeɪ.bi/ – Em bé
Husband /ˈhʌz.bənd/ – Chồng
Wife /waɪf/ – Vợ
Son /sʌn/ – Con trai
Daughter /ˈdɔː.tər/ – Con gái
Nephew /ˈnef.juː/ – Cháu trai
Niece /niːs/ – Cháu gái
Parent /ˈpeə.rənt/ – Bố mẹ
Child /tʃaɪld/ – Con cái
Family /ˈfæm.əl.i/ – Gia đình
Relative /ˈrel.ə.tɪv/ – Họ hàng
2. Chủ đề Động vật (Animals)
Dog /dɒɡ/ – Chó
Cat /kæt/ – Mèo
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ – Voi
Lion /ˈlaɪ.ən/ – Sư tử
Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ – Hổ
Rabbit /ˈræb.ɪt/ – Thỏ
Fish /fɪʃ/ – Cá
Bird /bɜːd/ – Chim
Frog /frɒɡ/ – Ếch
Horse /hɔːs/ – Ngựa
Cow /kaʊ/ – Bò
Sheep /ʃiːp/ – Cừu
Goat /ɡəʊt/ – Dê
Duck /dʌk/ – Vịt
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ – Gà
Pig /pɪɡ/ – Lợn
Bear /beər/ – Gấu
Snake /sneɪk/ – Rắn
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ – Hươu cao cổ
Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ – Chuột túi
3. Chủ đề Màu sắc (Colors)
Red /red/ – Màu đỏ
Blue /bluː/ – Màu xanh dương
Green /ɡriːn/ – Màu xanh lá cây
Yellow /ˈjel.əʊ/ – Màu vàng
Pink /pɪŋk/ – Màu hồng
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ – Màu cam
Purple /ˈpɜː.pəl/ – Màu tím
Black /blæk/ – Màu đen
White /waɪt/ – Màu trắng
Brown /braʊn/ – Màu nâu
4. Chủ đề Thực phẩm (Food)
Apple /ˈæp.əl/ – Quả táo
Banana /bəˈnɑː.nə/ – Quả chuối
Carrot /ˈkær.ət/ – Cà rốt
Rice /raɪs/ – Cơm
Bread /bred/ – Bánh mì
Milk /mɪlk/ – Sữa
Juice /dʒuːs/ – Nước ép
Egg /eɡ/ – Trứng
Cake /keɪk/ – Bánh ngọt
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ – Thịt gà
Beef /biːf/ – Thịt bò
Fish /fɪʃ/ – Cá
Noodles /ˈnuː.dəlz/ – Mì
Salad /ˈsæl.əd/ – Rau trộn
Soup /suːp/ – Súp
Water /ˈwɔː.tər/ – Nước
Tea /tiː/ – Trà
Coffee /ˈkɒf.i/ – Cà phê
Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ – Bánh mì kẹp
Pizza /ˈpiːt.sə/ – Pizza
5. Chủ đề Đồ vật (Objects)
Chair /tʃeər/ – Ghế
Table /ˈteɪ.bəl/ – Bàn
Book /bʊk/ – Sách
Pen /pen/ – Bút
Pencil /ˈpen.səl/ – Bút chì
Toy /tɔɪ/ – Đồ chơi
Car /kɑːr/ – Xe ô tô
Ball /bɔːl/ – Quả bóng
Cup /kʌp/ – Cốc
Bag /bæɡ/ – Cặp, túi
Phone /fəʊn/ – Điện thoại
Computer /kəmˈpjuː.tər/ – Máy tính
Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ – Tivi
Key /kiː/ – Chìa khóa
Lamp /læmp/ – Đèn bàn
Watch /wɒtʃ/ – Đồng hồ
Mirror /ˈmɪr.ər/ – Gương
Knife /naɪf/ – Dao
Spoon /spuːn/ – Thìa
Fork /fɔːk/ – Dĩa
6. Chủ đề Thời tiết (Weather)
Sunny /ˈsʌn.i/ – Có nắng
Rainy /ˈreɪ.ni/ – Mưa
Cloudy /ˈklaʊ.di/ – Nhiều mây
Windy /ˈwɪn.di/ – Gió
Snowy /ˈsnəʊ.i/ – Có tuyết
Stormy /ˈstɔː.mi/ – Có bão
Hot /hɒt/ – Nóng
Cold /kəʊld/ – Lạnh
Warm /wɔːm/ – Ấm áp
Cool /kuːl/ – Mát mẻ
7. Chủ đề Nghề nghiệp (Occupations)
Teacher /ˈtiː.tʃər/ – Giáo viên
Doctor /ˈdɒk.tər/ – Bác sĩ
Police officer /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ – Cảnh sát
Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ – Lính cứu hỏa
Farmer /ˈfɑː.mər/ – Nông dân
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ – Kỹ sư
Chef /ʃef/ – Đầu bếp
Pilot /ˈpaɪ.lət/ – Phi công
Nurse /nɜːs/ – Y tá
Artist /ˈɑː.tɪst/ – Họa sĩ
8. Chủ đề Cơ thể (Body)
Head /hed/ – Đầu
Hand /hænd/ – Bàn tay
Arm /ɑːm/ – Cánh tay
Leg /leɡ/ – Chân
Foot /fʊt/ – Bàn chân
Eye /aɪ/ – Mắt
Ear /ɪər/ – Tai
Mouth /maʊθ/ – Miệng
Nose /nəʊz/ – Mũi
Hair /heər/ – Tóc
9. Chủ đề tính cách
Friendly /ˈfrend.li/ – Thân thiện
Kind /kaɪnd/ – Tốt bụng
Honest /ˈɒn.ɪst/ – Trung thực
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ – Hào phóng
Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ – Lạc quan
Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ – Tự tin
Hardworking /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ – Chăm chỉ
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ – Kiên nhẫn
Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ – Vui vẻ
Creative /kriˈeɪ.tɪv/ – Sáng tạo
Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/ – Kiêu ngạo
Selfish /ˈsel.fɪʃ/ – Ích kỷ
Lazy /ˈleɪ.zi/ – Lười biếng
Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ – Nóng nảy
Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ – Bi quan
Rude /ruːd/ – Thô lỗ
Jealous /ˈdʒel.əs/ – Ghen tị
Stubborn /ˈstʌb.ən/ – Bướng bỉnh
Moody /ˈmuː.di/ – Dễ thay đổi tâm trạng
Aggressive /əˈɡres.ɪv/ – Hung hăng
10. Chủ đề rau củ
Carrot /ˈkær.ət/ – Cà rốt
Potato /pəˈteɪ.təʊ/ – Khoai tây
Tomato /təˈmɑː.təʊ/ – Cà chua
Onion /ˈʌn.jən/ – Hành tây
Garlic /ˈɡɑː.lɪk/ – Tỏi
Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ – Bắp cải
Lettuce /ˈlet.ɪs/ – Rau diếp
Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/ – Rau chân vịt
Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/ – Bông cải xanh
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ – Dưa chuột
Pepper /ˈpep.ər/ – Ớt chuông
Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ – Bí ngô
Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/ – Nấm
Eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/ – Cà tím
Zucchini /zuˈkiː.ni/ – Bí ngòi
Corn /kɔːn/ – Ngô
Radish /ˈræd.ɪʃ/ – Củ cải
Beetroot /ˈbiːt.ruːt/ – Củ dền
Celery /ˈsel.ər.i/ – Cần tây
Peas /piːz/ – Đậu Hà Lan
11. Chủ đề môi trường
Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ – Môi trường
Pollution /pəˈluː.ʃən/ – Ô nhiễm
Global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ – Sự nóng lên toàn cầu
Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – Sự phá rừng
Recycling /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ – Tái chế
Biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ – Đa dạng sinh học
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ – Hệ sinh thái
Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ – Năng lượng tái tạo
Fossil fuels /ˈfɒs.ɪl ˌfjʊəlz/ – Nhiên liệu hóa thạch
Greenhouse gases /ˈɡriːn.haʊs ˌɡæs.ɪz/ – Khí nhà kính
Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – Bền vững
Natural resources /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ – Tài nguyên thiên nhiên
Ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ – Tầng ôzôn
Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ – Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
Carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ – Dấu chân carbon
Waste management /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Quản lý chất thải
Sewage /ˈsuː.ɪdʒ/ – Nước thải
Air quality /eər ˈkwɒl.ɪ.ti/ – Chất lượng không khí
Renewable resources /rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈzɔː.sɪz/ – Tài nguyên tái tạo
Compost /ˈkɒm.pɒst/ – Phân hữu cơ
Toxic waste /ˈtɒk.sɪk weɪst/ – Chất thải độc hại
Emission /ɪˈmɪʃ.ən/ – Khí thải
Overpopulation /ˌəʊ.vəˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ – Sự bùng nổ dân số
Landfill /ˈlænd.fɪl/ – Bãi rác
Non-renewable /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/ – Không thể tái tạo
Plastic waste /ˈplæs.tɪk weɪst/ – Rác thải nhựa
12. Chủ đề du lịch
Tourist /ˈtʊə.rɪst/ – Khách du lịch
Travel /ˈtræv.əl/ – Du lịch
Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ – Kỳ nghỉ
Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ – Điểm đến
Journey /ˈdʒɜː.ni/ – Hành trình
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ – Tham quan
Tour /tʊər/ – Chuyến du lịch
Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ – Lịch trình
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ – Chỗ ở
Hotel /həʊˈtel/ – Khách sạn
Hostel /ˈhɒs.təl/ – Nhà trọ
Resort /rɪˈzɔːt/ – Khu nghỉ dưỡng
Flight /flaɪt/ – Chuyến bay
Airport /ˈeə.pɔːt/ – Sân bay
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ – Hộ chiếu
Visa /ˈviː.zə/ – Thị thực
Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ – Hành lý
Backpack /ˈbæk.pæk/ – Ba lô
Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ – Quà lưu niệm
Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/ – Sách hướng dẫn du lịch
Tour guide /tʊər ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên du lịch
Cruise /kruːz/ – Du thuyền
Excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/ – Chuyến du ngoạn
Map /mæp/ – Bản đồ
Landmark /ˈlænd.mɑːk/ – Danh thắng, điểm mốc
Customs /ˈkʌs.təmz/ – Hải quan
Ticket /ˈtɪk.ɪt/ – Vé
Currency exchange /ˈkʌr.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/ – Đổi ngoại tệ
Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ – Điểm thu hút khách du lịch
Car rental /kɑː ˈren.təl/ – Thuê xe ô tô
Tổng kết
Những từ vựng Best Bee chỉ là một trong hàng ngàn từ vựng tiếng Anh. Để có thể trau dồi kiến thức, mở rộng vốn từ, ngoài sự chăm chỉ, cần cù, các bạn còn cần lập kế hoạch cũng như sở hữu cho bản thân những phương pháp học hiệu quả, tránh gây nhàm chán trong quá trình học.
Nếu bạn còn đang loay hoay chưa biết nên bắt đầu từ đâu, liên hệ Best Bee để được các chuyên gia tư vấn và tham gia học thử miễn phí nhé! Chúc các bạn sớm đạt được kết quả học tập như mong muốn.